Có 2 kết quả:

人模狗样 rén mó gǒu yàng ㄖㄣˊ ㄇㄛˊ ㄍㄡˇ ㄧㄤˋ人模狗樣 rén mó gǒu yàng ㄖㄣˊ ㄇㄛˊ ㄍㄡˇ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (idiom) to pose
(2) to put on airs

Từ điển Trung-Anh

(1) (idiom) to pose
(2) to put on airs